Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng túng


relâché; débridé
Sống phóng túng
mener une vie relâchée
léger; grivois
Äiệu hát phóng túng
chanson grivoise
fantaisiste
Há»a sÄ© phóng túng
peintre fantaisiste
khúc phóng túng
(âm nhạc) fantaisie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.